Bước tới nội dung

echo listener

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛ.ˌkoʊ ˈlɪ.sᵊ.nɜː/

Danh từ

[sửa]

echo listener /ˈɛ.ˌkoʊ ˈlɪ.sᵊ.nɜː/

  1. (Tech) Bộ nghe tiếng dội.

Tham khảo

[sửa]