Bước tới nội dung

echo sounder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛ.ˌkoʊ ˈsɑʊn.dɜː/

Danh từ

[sửa]

echo sounder /ˈɛ.ˌkoʊ ˈsɑʊn.dɜː/

  1. (Tech) Máy dò bằng tiếng dội.

Tham khảo

[sửa]