ecotourism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:

Từ nguyên[sửa]

Từ eco- +‎ tourism.

Cách phát âm[sửa]

  • (Anh) en, /ˌiːkəʊˈtʊəɹɪz(ə)m/
  • (Mỹ) en, /ˌɛkoʊˈtʊɹɪzəm/, /ˌikoʊˈtʊɹɪzəm/
  • (tập tin)

Danh từ[sửa]

ecotourism (thường không đếm được, số nhiều ecotourisms)

  1. Du lịch sinh thái.

Từ đảo chữ[sửa]