Bước tới nội dung

sinh thái

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 生態.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sïŋ˧˧ tʰaːj˧˥ʂïn˧˥ tʰa̰ːj˩˧ʂɨn˧˧ tʰaːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂïŋ˧˥ tʰaːj˩˩ʂïŋ˧˥˧ tʰa̰ːj˩˧

Danh từ

[sửa]

sinh thái

  1. Quan hệ giữa sinh vậtmôi trường (nói tổng quát).
    Sinh thái biển.
    Du lịch sinh thái.
    Cân bằng sinh thái.

Tham khảo

[sửa]
  • Sinh thái, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam