edderkop
Giao diện
Tiếng Đan Mạch
[sửa]Từ nguyên
Cách phát âm
Danh từ
edderkop gch (xác định số ít edderkoppen, bất định số nhiều edderkopper)
- Nhện.
Biến cách
| giống chung | số ít | số nhiều | ||
|---|---|---|---|---|
| bất định | xác định | bất định | xác định | |
| danh cách | edderkop | edderkoppen | edderkopper | edderkopperne |
| sinh cách | edderkops | edderkoppens | edderkoppers | edderkoppernes |