edderkop
Giao diện
Tiếng Đan Mạch
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Đan Mạch cổ etærkop, ederkoppæ.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]edderkop gc (xác định số ít edderkoppen, bất định số nhiều edderkopper)
- Nhện.
Biến cách
[sửa]Biến cách của edderkop
giống chung | Số ít | Số nhiều | ||
---|---|---|---|---|
bất định | xác định | bất định | xác định | |
nom. | edderkop | edderkoppen | edderkopper | edderkopperne |
gen. | edderkops | edderkoppens | edderkoppers | edderkoppernes |