Bước tới nội dung

edderkop

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đan Mạch

[sửa]

Từ nguyên

Từ tiếng Đan Mạch cổ etærkop, ederkoppæ.

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú): /ˈɛðˀərˌkɔp/, /ˈeðˀɐˌkɔb̥/, [ˈeð̠˕ˠˀɒ̽ˌkʰɒ̽p]

Danh từ

edderkop gch (xác định số ít edderkoppen, bất định số nhiều edderkopper)

  1. Nhện.

Biến cách

Biến cách của edderkop
giống chung số ít số nhiều
bất định xác định bất định xác định
danh cách edderkop edderkoppen edderkopper edderkopperne
sinh cách edderkops edderkoppens edderkoppers edderkoppernes

Từ dẫn xuất

Hậu duệ

  • Tiếng Na Uy (Bokmål): edderkopp

Tham khảo