edel
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | edel |
gt | edelt | |
Số nhiều | edle | |
Cấp | so sánh | edlere |
cao | edlest |
edel
- Cao quý, cao thượng. Quý, quý giá.
- Gull er et edelt metall.
- Han har en edel karakter.
- en vin av edel årgang
- kroppens edlere deler — Cơ quan sinh dục.
Tham khảo
[sửa]- "edel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)