Bước tới nội dung

cao quý

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm từ chữ Hán 高貴.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaːw˧˧ kwi˧˥kaːw˧˥ kwḭ˩˧kaːw˧˧ wi˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːw˧˥ kwi˩˩kaːw˧˥˧ kwḭ˩˧

Tính từ

[sửa]

cao quý

  1. giá trị lớn về mặt tinh thần rất đáng quý trọng.
    Tình cảm cao quý.
    Phần thưởng cao quý.

Tham khảo

[sửa]