Bước tới nội dung

edibleness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛ.də.bəl.nəs/

Danh từ

[sửa]

edibleness /ˈɛ.də.bəl.nəs/

  1. Xem edible

Tham khảo

[sửa]