edifying
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]edifying (so sánh hơn more edifying, so sánh nhất most edifying)
Động từ
[sửa]edifying
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của edify.
Từ đảo chữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "edifying", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)