Bước tới nội dung

edison accumulator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ə.ˈkjuː.mjə.ˌleɪ.tɜː/

Danh từ

[sửa]

edison accumulator / ə.ˈkjuː.mjə.ˌleɪ.tɜː/

  1. (Tech) Bình điện Edison, bình điện sắt-kền.

Tham khảo

[sửa]