Bước tới nội dung

editorially

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛ.də.ˈtɔr.i.əl.li/

Phó từ

[sửa]

editorially /ˌɛ.də.ˈtɔr.i.əl.li/

  1. Với tư cách chủ bút.
  2. Trong xã luận, bằng xã luận.

Tham khảo

[sửa]