Bước tới nội dung

efféminé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.fe.mi.ne/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực efféminé
/e.fe.mi.ne/
efféminés
/e.fe.mi.ne/
Giống cái efféminée
/e.fe.mi.ne/
efféminés
/e.fe.mi.ne/

efféminé /e.fe.mi.ne/

  1. Mềm yếu ủy mị.
    Vie efféminée — cuộc sống mềm yếu ủy mị

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]