viril

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực viril
/vi.ʁil/
virils
/vi.ʁil/
Giống cái virile
/vi.ʁil/
viriles
/vi.ʁil/

viril /vi.ʁil/

  1. (Thuộc) Nam giới.
  2. Trai tráng.
    Âge viril — tuổi trai tráng
  3. Hùng tráng; rắn rỏi.
    Attitude virile — thái độ hùng tráng
    Résolution virile — quyết tâm rắn rỏi
    membre viril — (từ cũ, nghĩa cũ) dương vật
    toge virile — (sử học) áo tráng niên (cổ La Mã)

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]