Bước tới nội dung

effectuate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ɪ.ˈfɛk.tʃə.ˌweɪt/

Ngoại động từ

effectuate ngoại động từ /ɪ.ˈfɛk.tʃə.ˌweɪt/

  1. Thực hiện, đem lại.

Tham khảo