effectuate
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ɪ.ˈfɛk.tʃə.ˌweɪt/
Ngoại động từ
effectuate ngoại động từ /ɪ.ˈfɛk.tʃə.ˌweɪt/
- Thực hiện, đem lại.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “effectuate”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)