effektivitet
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | effektivitet | effektiviteten |
Số nhiều | effektiviteter | effektivitetene |
effektivitet gđ
Tham khảo
[sửa]- "effektivitet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)