effeminate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

effeminate /.nət/

  1. Yếu ớt, ẻo lả, nhu nhược (như đàn bà).

Tham khảo[sửa]