Bước tới nội dung

efferently

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛ.fɜː.ənt.li/

Phó từ

[sửa]

efferently /ˈɛ.fɜː.ənt.li/

  1. Xem efferent

Tham khảo

[sửa]