Bước tới nội dung

efferent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɛ.fɜː.ənt/

Tính từ[sửa]

efferent /ˈɛ.fɜː.ənt/

  1. (Sinh vật học) Ra, đi ra (mạch máu); ly tâm (dây thần kinh).
    efferent nerve — dây thần kinh ly tâm, dây thần kinh vận động

Tham khảo[sửa]