effeuillage
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.fœ.jaʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
effeuillage /e.fœ.jaʒ/ |
effeuillage /e.fœ.jaʒ/ |
effeuillage gđ /e.fœ.jaʒ/
Tham khảo
[sửa]- "effeuillage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)