Bước tới nội dung

efficience

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.fi.sjɑ̃s/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
efficience
/e.fi.sjɑ̃s/
efficience
/e.fi.sjɑ̃s/

efficience gc /e.fi.sjɑ̃s/

  1. Hiệu năng, hiệu suất.
    Efficience d’une machine — hiệu suất của một máy
    Efficience d’une technique — hiệu suất của một kỹ thuật

Tham khảo

[sửa]