Bước tới nội dung

effigie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.fi.ʒi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
effigie
/e.fi.ʒi/
effigies
/e.fi.ʒi/

effigie gc /e.fi.ʒi/

  1. Hình, hình nhân, hình nộm.
    Timbre à l’effigie du président — tem có hình chủ tịch
    Une effigie en cire — một hình nộm bằng sáp
    Monnaie à l’effigie d’un roi — đồng tiền có hình một ông vua
  2. (Nghĩa bóng) Dấu ấn.
    Marqué à l’effigie de l’humanité — mang dấu ấn của nhân loại
    droit d’effigie — quyền được tạc hình trên đồng tiền
    exécution en effigie — sự hành hình hình nộm

Tham khảo

[sửa]