Bước tới nội dung

effilement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.fil.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
effilement
/e.fil.mɑ̃/
effilement
/e.fil.mɑ̃/

effilement /e.fil.mɑ̃/

  1. Sự làm thon.
  2. Sự thon thon.
    L’effilement de la taille — thân hình thon thon

Tham khảo

[sửa]