Bước tới nội dung

effilochure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.fi.lɔ.ʃyʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
effilochure
/e.fi.lɔ.ʃyʁ/
effilochures
/e.fi.lɔ.ʃyʁ/

effilochure gc /e.fi.lɔ.ʃyʁ/

  1. Sợi tháo tơi.

Tham khảo

[sửa]