Bước tới nội dung

effréné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.fʁe.ne/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực effréné
/e.fʁe.ne/
effrénés
/e.fʁe.ne/
Giống cái effrénée
/e.fʁe.ne/
effrénées
/e.fʁe.ne/

effréné /e.fʁe.ne/

  1. Phóng túng; bừa bãi; độ; hết mực.
    Débauche effrénée — sự ăn chơi bừa bãi
    Désirs effrénés — dục vọng vô độ
    Un démagogue effréné — một người mị dân hết mực

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]