effulgence
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪ.ˈfʊl.dʒənts/
Danh từ
[sửa]effulgence /ɪ.ˈfʊl.dʒənts/
- Sự sáng ngời.
Tham khảo
[sửa]- "effulgence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
effulgence /ɪ.ˈfʊl.dʒənts/