Bước tới nội dung

effusiveness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈfjuː.sɪv.nəs/

Danh từ

[sửa]

effusiveness /ɪ.ˈfjuː.sɪv.nəs/

  1. Sự dạt dào (tình cảm... ).

Tham khảo

[sửa]