egenskap
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | egenskap | egenskaplen |
Số nhiều | egenskapler | egenskaplene |
egenskap gđ
- Bản chất, tính chất riêng, đặc tính, đặc sắc, đặc thù. Tư cách.
- Hun har mange gode egenskaper.
- Bilen har en rekke gode egenskaper.
- I egenskap av direktør er det min plikt å styre bedriften. — Với tư cách là giám đốc, trách nhiệm của tôi là quản trị xí nghiệp.
Tham khảo
[sửa]- "egenskap", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)