Bước tới nội dung

ego-tripper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈi.ˌɡoʊ.ˈtrɪ.pɜː/

Danh từ

[sửa]

ego-tripper /ˈi.ˌɡoʊ.ˈtrɪ.pɜː/

  1. Xem ego-trip

Tham khảo

[sửa]