einsteinium
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑɪn.ˈstɑɪ.ni.əm/
Danh từ[sửa]
einsteinium /ɑɪn.ˈstɑɪ.ni.əm/
Tham khảo[sửa]
- "einsteinium". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)