Bước tới nội dung

ejaculator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈdʒæ.kjə.ˌleɪ.tɜː/

Danh từ

[sửa]

ejaculator /ɪ.ˈdʒæ.kjə.ˌleɪ.tɜː/

  1. Xem ejaculate

Tham khảo

[sửa]