Bước tới nội dung

ejective

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ejective

  1. Để tống ra, để đuổi ra.
  2. (Tâm lý học) (thuộc) điều suy ra, (thuộc) điều luận ra.

Tham khảo

[sửa]