eksemplarisk
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | eksemplarisk |
gt | eksemplarisk | |
Số nhiều | eksemplariske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
eksemplarisk
Tham khảo[sửa]
- "eksemplarisk". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)