Bước tới nội dung

eksepsjonell

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc eksepsjonell
gt eksepsjonellt
Số nhiều eksepsjonellle
Cấp so sánh
cao

eksepsjonell

  1. Đặc biệt, khác thường, bất thường, hiếm có.
    Einstein hadde eksepsjonell intelligens.
    Han var eksepsjonelt dyktig.

Tham khảo

[sửa]