Bước tới nội dung

ekspeditør

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít ekspeditør ekspeditøren
Số nhiều ekspeditører ekspeditørene

ekspeditør

  1. Người bán hàng, tiếp đón khách hàng (nam giới).
    Ekspeditøren pakket varen inn for meg.

Tham khảo

[sửa]