ekspert
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ekspert | eksperten |
Số nhiều | eksperter | ekspertene |
ekspert gđ
- Nhà chuyên môn, người thành thạo, sành sõi. tinh thông.
- Han er ekspert på/innen sitt fagområde.
- å være ekspert på/i noe
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) ekspertise gđ: 1) Sự chuyên môn, thành thạo, tinh thông. 2) Nhóm người chuyên môn, thành thạo.
Tham khảo
[sửa]- "ekspert", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)