Bước tới nội dung

ekspert

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít ekspert eksperten
Số nhiều eksperter ekspertene

ekspert

  1. Nhà chuyên môn, người thành thạo, sành sõi. tinh thông.
    Han er ekspert på/innen sitt fagområde.
    å være ekspert på/i noe

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]