Bước tới nội dung

sành

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
sa̤jŋ˨˩ʂan˧˧ʂan˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂajŋ˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

sành

  1. Đất nungtráng men.
    Liễn sành.
    Bát sành.

Tính từ

[sửa]

sành

  1. Thông thạo, có nhiều kinh nghiệm về một mặt nào.
    Sành về nhạc cổ.

Tham khảo

[sửa]