eksportere
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å eksportere |
Hiện tại chỉ ngôi | eksporterer |
Quá khứ | eksporterte |
Động tính từ quá khứ | eksportert |
Động tính từ hiện tại | — |
eksportere
- Xuất khẩu bán hàng ra nước ngoài.
- Norge eksporterer mye fisk.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "eksportere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)