ekstra
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | ekstra |
gt | ekstra | |
Số nhiều | ekstra | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
ekstra
- Thêm vào, phụ vào.
- De måtte betale ekstra for sitteplass.
- Han hadde med seg et par ekstra bukser.
- Hảo hạng, thượng hạng. Rất, lắm.
- ekstra god kvalitet
- ekstra billig
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) ekstrautstyr gđ: Vật dụng thêm vào, linh kiện phụ.
Tham khảo
[sửa]- "ekstra", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)