elastically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪ.ˈlæs.tɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]elastically /ɪ.ˈlæs.tɪ.kəl.li/
- Xem elastic
Tham khảo
[sửa]- "elastically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
elastically /ɪ.ˈlæs.tɪ.kəl.li/