elastisk
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | elastisk |
gt | elastisk | |
Số nhiều | elastiske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
elastisk
- Co dãn, thun dãn, đàn hồi.
- Nylonstrømper er elastiske.
- elastisk bind — (Y) Băng thun.
- Dễ dãi, mềm dẻo.
- Han er en elastisk person.
- Ordensreglementet er elastisk.
Tham khảo[sửa]
- "elastisk". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)