elderliness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɛɫ.dɜː.li.nəs/
Danh từ
[sửa]elderliness /ˈɛɫ.dɜː.li.nəs/
- Xem elderly
Tham khảo
[sửa]- "elderliness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
elderliness /ˈɛɫ.dɜː.li.nəs/