Bước tới nội dung

eleaticism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛɫ.i.ˈæ.tɪ.ˌsɪ.zᵊm/

Danh từ

[sửa]

eleaticism /ˌɛɫ.i.ˈæ.tɪ.ˌsɪ.zᵊm/

  1. Học thuyết Ê-lê.

Tham khảo

[sửa]