Bước tới nội dung

elecampane

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛ.lɪ.ˌkæm.ˈpeɪn/

Danh từ

[sửa]

elecampane /ˌɛ.lɪ.ˌkæm.ˈpeɪn/

  1. (Thực vật học) Cây thổ mộc hương.
  2. Kẹo thổ mộc hương.

Tham khảo

[sửa]