electioneerer
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪ.ˌlɛk.ʃə.ˈnɪ.rɜː/
Danh từ
[sửa]electioneerer /ɪ.ˌlɛk.ʃə.ˈnɪ.rɜː/
- Xem electioneer
Tham khảo
[sửa]- "electioneerer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
electioneerer /ɪ.ˌlɛk.ʃə.ˈnɪ.rɜː/