Bước tới nội dung

electioneerer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˌlɛk.ʃə.ˈnɪ.rɜː/

Danh từ

[sửa]

electioneerer /ɪ.ˌlɛk.ʃə.ˈnɪ.rɜː/

  1. Xem electioneer

Tham khảo

[sửa]