Bước tới nội dung

electiveness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈlɛk.tɪv.nəs/

Danh từ

[sửa]

electiveness /ɪ.ˈlɛk.tɪv.nəs/

  1. Xem elective

Tham khảo

[sửa]