Bước tới nội dung

electoral

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈlɛk.tə.rəl/

Tính từ

[sửa]

electoral /ɪ.ˈlɛk.tə.rəl/

  1. (Thuộc) Sự bầu cử; (thuộc) cử tri.
    electoral system — chế độ bầu cử
    electoral law — luật bầu cử
    electoral college — (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đại hội đại biểu cử tri (để bầu tổng thống)

Tham khảo

[sửa]