Bước tới nội dung

electric breakdown

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈlɛk.trɪk ˈbreɪk.ˌdɑʊn/

Danh từ

[sửa]

electric breakdown /ɪ.ˈlɛk.trɪk ˈbreɪk.ˌdɑʊn/

  1. (Tech) Sự cố hỏng điện.

Tham khảo

[sửa]