Bước tới nội dung

electric discharge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈlɛk.trɪk dɪs.ˈtʃɑːrdʒ/

Danh từ

[sửa]

electric discharge /ɪ.ˈlɛk.trɪk dɪs.ˈtʃɑːrdʒ/

  1. (Tech) Phóng điện.

Tham khảo

[sửa]