Bước tới nội dung

electric soldering iron

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈlɛk.trɪk ˈsɑː.dɜ.ːiɳ ˈɑɪ.ərn/

Danh từ

[sửa]

electric soldering iron /ɪ.ˈlɛk.trɪk ˈsɑː.dɜ.ːiɳ ˈɑɪ.ərn/

  1. (Tech) Mỏ hàn điện.

Tham khảo

[sửa]