electricity meter
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪ.ˌlɛk.ˈtrɪ.sə.ti ˈmi.tɜː/
Danh từ
[sửa]electricity meter /ɪ.ˌlɛk.ˈtrɪ.sə.ti ˈmi.tɜː/
Tham khảo
[sửa]- "electricity meter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)